Trường Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên Trung Quốc

Trường Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên (四川外国语大学) là một trường đại học tổng hợp chính quy, được Bộ Giáo dục Trung Quốc phê duyệt và trực thuộc chính quyền thành phố Trùng Khánh. Đây là một điểm đến học thuật hấp dẫn, nơi hội tụ những tinh hoa trong lĩnh vực ngôn ngữ và văn hóa.

Giới thiệu chung về Đại Học Ngoại Ngữ Tứ Xuyên

Tên trường tiếng Trung 四川外国语大学

Tên trường tiếng Anh Sichuan International Studies University

Viết tắt 川外, SISU

Địa chỉ TRÙNG KHÁNH

Năm thành lập 1950

Loại hình Đại học công lập ở Trung Quốc

Website https://www.sisu.edu.cn/

Mã trường 10650

Đặc điểm trường Xếp hạng thứ 8 trong các trường đại học ngoại ngữ tốt nhất tại Trung Quốc năm 2024 (Shanghai Rankings)

Xếp hạng thứ 6 trong các trường đại học tại Trùng Khánh năm 2024 (Zhongguo Zhong zhuan Rankings)

Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên (四川外国语大学 – Sichuan International Studies University, viết tắt là SISU), tọa lạc tại thành phố Trùng Khánh, Trung Quốc. Đây là một trường đại học chính quy toàn thời gian thuộc quản lý của Ủy ban Giáo dục thành phố Trùng Khánh. Trường là một trong bốn cơ sở giáo dục đại học chuyên ngành ngoại ngữ đầu tiên được thành lập tại Trung Quốc. SISU lấy ngành Ngôn ngữ và Văn học Ngoại ngữ làm trọng tâm, đồng thời phát triển hài hòa các ngành như Văn học, Giáo dục học, và Kinh tế học. Trường cũng được công nhận là một trong những trường đại học trọng điểm về xây dựng khoa học xã hội mới cấp cao và quốc tế hóa tại Trùng Khánh.

Vị trí địa lý

Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên tọa lạc tại quận Sa Bình Bá, thành phố Trùng Khánh, ngay trong khu thắng cảnh nổi tiếng núi Ca Lạc. Nằm dưới chân núi Ca Lạc thơ mộng và bên dòng Gia Lăng hiền hòa, khuôn viên trường mang vẻ đẹp hài hòa giữa thiên nhiên trong lành và phong cảnh hữu tình, tạo nên một môi trường học tập lý tưởng và đầy cảm hứng.

Lịch sử hình thành

Trường được thành lập vào năm 1950, tiền thân là Đoàn huấn luyện tiếng Nga thuộc Đại học Quân chính Tây Nam của Quân đội Nhân dân Giải phóng Trung Quốc.

Tháng 1/1951: Đổi tên thành Tiểu đoàn Tiếng Nga trực thuộc Trường Bộ binh Cao cấp số 2 của Quân đội Nhân dân Giải phóng Trung Quốc.

Tháng 5/1953: Thành lập Trường Chuyên khoa Tiếng Nga Tây Nam.

Tháng 5/1959: Nâng cấp thành Học viện Ngoại ngữ Tứ Xuyên.

Tháng 3/1982: Trở thành một trong những trường đại học đầu tiên ở Trung Quốc được trao quyền cấp bằng cử nhân.

Năm 1986: Được phê duyệt cấp bằng thạc sĩ.

Năm 1997: Sau khi Trùng Khánh trở thành thành phố trực thuộc trung ương, trường thuộc quyền quản lý của Chính quyền Nhân dân thành phố Trùng Khánh.

Tháng 4/2013: Đổi tên thành Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên và được phê duyệt cấp bằng tiến sĩ.

Năm 2017: Được chọn vào danh sách các trường đại học xây dựng ngành học hàng đầu tại Trùng Khánh.

Năm 2019: Được phê duyệt thiết lập trạm nghiên cứu sau tiến sĩ.

Quy mô và cơ sở vật chất

Theo số liệu từ website chính thức của trường (cập nhật tháng 6/2024):

Diện tích: 71 hecta.

Thư viện: 1,3 triệu đầu sách thuộc 22 ngôn ngữ; 1,85 triệu đầu sách điện tử.

Cơ cấu tổ chức: 22 đơn vị giảng dạy, 1 trường trung học phổ thông và 1 trường tiểu học trực thuộc.

Chương trình đào tạo: 55 ngành học bậc cử nhân; 1 trạm nghiên cứu sau tiến sĩ; 1 chương trình đào tạo tiến sĩ cấp 1; 13 chương trình đào tạo tiến sĩ cấp 2; 5 chương trình thạc sĩ cấp 1; 19 chương trình thạc sĩ cấp 2; 10 chương trình thạc sĩ chuyên ngành với 49 lĩnh vực đào tạo.

Đội ngũ nhân sự: 1.366 cán bộ giảng dạy và quản lý.

Quy mô sinh viên: Hơn 17.000 sinh viên hệ chính quy toàn thời gian.

Đội ngũ giảng viên và nghiên cứu khoa học

Trường có 1.366 cán bộ, trong đó 929 giảng viên chính thức, với 49,33% giảng viên có chức danh cao cấp và 48,22% có bằng tiến sĩ. Trường sở hữu nhiều trung tâm nghiên cứu trọng điểm cấp quốc gia và cấp tỉnh, đồng thời hợp tác với nhiều tổ chức quốc tế để phát triển đa dạng các dự án nghiên cứu ứng dụng.

Hợp tác quốc tế

Hiện tại, trường hợp tác với hơn 140 trường đại học và tổ chức thuộc 30 quốc gia và vùng lãnh thổ. Trường cũng là thành viên của Liên minh Các trường Đại học Ngoại ngữ Toàn cầu (GAFSU) và là thành viên đầu tiên tại Trung Quốc của Hiệp hội Đại học Pháp ngữ (AU

Chuyên ngành trọng điểm

Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc

Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Nga, Tiếng Pháp

Quản trị Logistics, Quản trị khách sạn, Quản trị nhân lực

Luật.

Kinh tế, tài chính.

Chính trị,….

Giới thiệu chương trình học bổng tại Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên

Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên cung cấp nhiều chương trình học bổng hấp dẫn, tạo điều kiện cho sinh viên quốc tế theo đuổi con đường học vấn tại một môi trường giáo dục chất lượng cao. Dưới đây là thông tin chi tiết về các chương trình học bổng:

Học bổng Khổng Tử CIS

Dành cho sinh viên ngành Giáo dục Hán ngữ Quốc tế và các ngành liên quan:

Hệ 1 năm:

Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm y tế.

Sinh hoạt phí: 2.500 NDT/tháng.

Hệ Đại học:

Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm y tế.

Sinh hoạt phí: 2.500 NDT/tháng.

Hệ Thạc sĩ:

Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm y tế.

Sinh hoạt phí: 3.000 NDT/tháng.

Hệ Tiến sĩ:

Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm y tế.

Sinh hoạt phí: 3.500 NDT/tháng.

Học bổng Chính phủ Trung Quốc CSC

Chương trình hỗ trợ toàn diện cho sinh viên quốc tế, bao gồm miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm y tế, cùng sinh hoạt phí hàng tháng:

Hệ Đại học: 2.500 NDT/tháng.

Hệ Thạc sĩ và chương trình nâng cao phổ thông: 3.000 NDT/tháng.

Hệ Tiến sĩ: 3.500 NDT/tháng.

Học bổng Thị trưởng Trùng Khánh

Học bổng loại 1:

Miễn học phí.

Hỗ trợ chi phí sinh hoạt: 1.000 NDT/tháng trong 10 tháng/năm.

Học bổng loại 2:

Hỗ trợ học phí: 10.000 NDT/năm.

Chi phí tham khảo cho sinh viên tự túc

Ký túc xá: 22 – 50 triệu VNĐ/năm (tùy theo lựa chọn phòng).

Sinh hoạt phí: Từ 60 triệu VNĐ/năm trở lên.

Bảo hiểm y tế: Bắt buộc, khoảng 2,7 triệu VNĐ/năm.

Khám sức khỏe: Khoảng 1,5 triệu VNĐ.

Gia hạn visa: Từ 1 triệu – 2 triệu VNĐ.

Lời kết

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nét về cơ hội học tập và các chính sách học bổng của Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên. Chúc bạn sớm đạt được ước mơ du học và thành công trên con đường học vấn!

>> Có thể bạn muốn biết:

Nhl stenden university

Swinburne university of technology

Lakehead university

Kwantlen polytechnic university canada

Thompson rivers university tru

University of canterbury